Cấu hình cơ bản TrueNAS Core 13.0
CÁC BƯỚC CẤU HÌNH CƠ BẢN TRUENAS CARTON
Dưới đây là hướng dẫn cấu hình TrueNAS trên nền tảng Generic, phiên bản TrueNAS-13.0-U6.7. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện cấu hình cơ bản cho hệ thống từ bước khởi động cho đến khi triển khai dịch vụ chia sẻ lưu trữ.
Thông số Server TrueNAS Carton:
- CPU: Intel(R) Core(TM) i5-7400 CPU @ 3.00GHz
- HDD: 3 x 240GB - Strip
- Version: TrueNAS-13.0-U6.7
1. Cài đặt và khởi động
1.1. Chuẩn bị cài đặt
-
Tải ISO: Tải file ISO của TrueNAS-13.0-U6.7 từ trang chủ của TrueNAS.
-
Tạo USB Boot: Dùng phần mềm như Rufus hoặc balenaEtcher để ghi file ISO vào USB boot.
-
Cài đặt: Gắn USB vào hệ thống của bạn. Vào BIOS/UEFI để thiết lập khởi động (boot) từ USB, sau đó thực hiện cài đặt TrueNAS vào ổ cứng được chỉ định (thường nên dành một ổ riêng cho hệ điều hành).
1.2. Thiết lập ban đầu
-
Sau khi cài đặt hoàn tất, hệ thống sẽ reboot và hiển thị IP mặc định của TrueNAS (nếu hệ thống nhận được địa chỉ từ DHCP) trên màn hình console.
-
Lưu ý địa chỉ IP này để truy cập vào giao diện web cấu hình.
2. Đăng nhập và cấu hình giao diện quản trị web
2.1. Đăng nhập
-
Trên máy tính trong cùng mạng LAN, mở trình duyệt và nhập địa chỉ IP vừa ghi nhận (ví dụ:
http://192.168.1.100). -
Đăng nhập bằng tài khoản
rootcùng với mật khẩu đã thiết lập trong quá trình cài đặt.
2.2. Cấu hình thông số mạng (Network Settings)
-
Đặt IP tĩnh: Để đảm bảo máy chủ có địa chỉ cố định, vào Network > Interfaces và chọn chỉnh sửa giao diện mạng.
-
Chọn "Edit" cho interface bạn đang sử dụng.
-
Thiết lập IP tĩnh, subnet mask, gateway và DNS server phù hợp với mạng nội bộ.
-
-
Hostname & Domain: Trong mục System > General, đặt tên máy chủ (hostname) và domain nếu có.
3. Tạo Pool lưu trữ và cấu hình ổ đĩa
3.1. Tạo Pool (zpool)
-
Truy cập Storage > Pools và bấm nút Add.
-
Chọn "Create new pool":
-
Đặt tên cho pool (ví dụ:
storage_pool). -
Chọn các ổ đĩa sẵn có để đưa vào pool.
-
Với số lượng ổ bạn có, bạn có thể chọn cấu hình:
-
Stripe (JBOD): Tối ưu dung lượng nhưng không có khả năng chống lỗi.
-
Mirror: Nếu bạn cần độ tin cậy cao; với 2 ổ bạn có thể mirror, hoặc cấu hình mirror 3 ổ nếu phần cứng cho phép.
-
RAID-Z1: Với 3 ổ tối thiểu, RAID-Z1 có thể cung cấp cân bằng giữa dung lượng và khả năng chống lỗi.
-
-
Lưu ý: Cân nhắc để ổ chứa hệ điều hành (nếu dùng SSD riêng) và ổ pool dữ liệu riêng biệt để tối ưu hiệu năng.
-
3.2. Tạo Dataset và thiết lập quyền truy cập
-
Sau khi pool đã được tạo, chọn pool và bấm vào nút Add Dataset.
-
Đặt tên cho dataset (ví dụ:
data_share). -
Cấu hình quota, compression, và các tùy chọn khác theo nhu cầu.
-
-
Trong phần Permissions của dataset, thiết lập quyền truy cập (ACL) cho user hoặc nhóm, tùy vào dịch vụ chia sẻ bạn muốn thiết lập.
4. Cấu hình dịch vụ chia sẻ
4.1. Cấu hình SMB (Windows sharing)
-
Truy cập Sharing > Windows Shares (SMB).
-
Bấm Add để tạo share mới:
-
Path: Chọn đến dataset (ví dụ:
/mnt/storage_pool/data_share). -
Name: Đặt tên cho share (ví dụ:
public_share). -
Cấu hình các tùy chọn như “Browsable to Network Clients”, “Read Only” tùy ý.
-
-
Vào Services > SMB và bật dịch vụ SMB. Kiểm tra tùy chọn khởi động cùng hệ thống.
4.2. Cấu hình NFS (nếu cần cho Linux/Unix)
-
Truy cập Sharing > Unix Shares (NFS).
-
Bấm Add:
-
Path: Chọn đến dataset bạn muốn chia sẻ.
-
Cấu hình Host Allow/Reject và các tùy chọn khác.
-
-
Kích hoạt dịch vụ NFS trong mục Services.
4.3. Các dịch vụ khác
-
AFP: Dành cho chia sẻ trên hệ thống macOS (nếu cần).
-
iSCSI: Nếu cần thiết lập lưu trữ dạng block-level.
5. Cấu hình bảo mật và sao lưu
5.1. Thiết lập SSL cho giao diện web
-
Truy cập System > Certificates để tạo hoặc nhập certificate tùy chỉnh nhằm bảo mật giao tiếp.
-
Cấu hình sử dụng HTTPS trong System > General.
5.2. Cấu hình snapshot và replication
-
Vào Storage > Snapshots để tạo snapshot theo lịch định kỳ:
-
Tạo lịch snapshot tự động để bảo vệ dữ liệu khỏi sự cố.
-
-
Nếu bạn cần sao lưu tới hệ thống khác, sử dụng Replication Tasks trong mục Tasks > Replication Tasks.
6. Giám sát hệ thống và bảo trì
6.1. Dashboard và Alerts
-
Giao diện Dashboard cho phép bạn theo dõi tình trạng hệ thống (CPU, RAM, dung lượng ổ đĩa,...).
-
Kiểm tra các cảnh báo (alerts) được hệ thống phát ra để xử lý sớm những sự cố phát sinh.
6.2. Backup cấu hình
-
Dành thời gian xuất file cấu hình dự phòng qua System > General > Save Config.
-
Điều này giúp bạn dễ dàng khôi phục lại hệ thống nếu cần.
7. Tùy chỉnh nâng cao
7.1. Cài đặt plugins và jails
-
TrueNAS cho phép bạn cài đặt thêm nhiều ứng dụng (plugins) như Plex, Nextcloud, v.v.
-
Sử dụng Apps hoặc Plugins để cài đặt các tiện ích mở rộng.
7.2. Network Services mở rộng
-
Nếu cần, bạn có thể tích hợp dịch vụ VPN, DDNS, hay các chức năng mạng nâng cao trong mục Network.
Tổng kết
Quá trình cấu hình TrueNAS-13.0-U6.7 trên nền tảng Generic bao gồm:
-
Cài đặt hệ điều hành từ USB.
-
Cấu hình mạng ban đầu cho giao diện web.
-
Tạo pool lưu trữ, cấu hình dataset và quyền truy cập.
-
Thiết lập dịch vụ chia sẻ (SMB, NFS, vv).
-
Bảo mật, sao lưu cấu hình và thiết lập snapshot.
-
Giám sát hệ thống và triển khai các tùy chỉnh nâng cao.
Những bước trên sẽ giúp bạn có một hệ thống lưu trữ ổn định, bảo mật và sẵn sàng phục vụ nhu cầu demo sản phẩm TrueNAS Carton. Nếu có thắc mắc nào thêm hoặc cần trợ giúp chi tiết hơn về một phần cụ thể, hãy cho mình biết!

Nhận xét
Đăng nhận xét